Có 1 kết quả:

心急火燎 xīn jí huǒ liǎo ㄒㄧㄣ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to burn with anxiety

Bình luận 0